Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 10 | 30 |
G7 | 823 | 209 |
G6 | 9654 9029 2008 | 9366 1848 8751 |
G5 | 8666 | 4568 |
G4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
G3 | 86179 51225 | 50039 28597 |
G2 | 47680 | 77528 |
G1 | 59469 | 88485 |
ĐB | 393278 | 302280 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 9 |
1 | 0,7 | 8 |
2 | 2,3,5,9 | 7,7,8 |
3 | 4 | 0,9 |
4 | 4,8 | |
5 | 4,8 | 1 |
6 | 3,6,9 | 6,8 |
7 | 7,7,8,9 | |
8 | 0 | 0,5,9 |
9 | 7,7,8 |
Bộ số về nhiều nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
97 30 lần | 09 18 lần | 07 18 lần | 28 17 lần | 91 17 lần |
58 17 lần | 24 17 lần | 88 16 lần | 55 16 lần | 39 16 lần |
Bộ số về ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
59 7 lần | 05 7 lần | 74 6 lần | 16 6 lần | 00 6 lần |
78 6 lần | 81 5 lần | 25 5 lần | 93 4 lần | 01 1 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
72 21 lượt | 01 20 lượt | 00 19 lượt | 82 15 lượt | 03 11 lượt |
60 11 lượt | 84 10 lượt | 36 9 lượt | 99 9 lượt | 26 8 lượt |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 49 | 59 |
G7 | 647 | 768 |
G6 | 5291 8216 0698 | 9486 5937 8341 |
G5 | 8797 | 4848 |
G4 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
G3 | 59512 27525 | 89095 23943 |
G2 | 48221 | 46628 |
G1 | 63275 | 59643 |
ĐB | 391389 | 583247 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 2,5,6,8 | |
2 | 1,5 | 1,8 |
3 | 9 | 5,7,8 |
4 | 2,7,9 | 1,3,3,7,8 |
5 | 1 | 6,9 |
6 | 8,8 | |
7 | 1,5 | |
8 | 9 | 6 |
9 | 1,7,7,8 | 1,5 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 38 | 06 |
G7 | 719 | 224 |
G6 | 8037 3473 1528 | 9433 4943 2115 |
G5 | 3035 | 6622 |
G4 | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
G3 | 55264 08851 | 39294 22470 |
G2 | 21058 | 78551 |
G1 | 03626 | 61052 |
ĐB | 735605 | 140830 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 | 6 |
1 | 6,9 | 5 |
2 | 3,6,8 | 2,4,7 |
3 | 5,7,8,9 | 0,3 |
4 | 6,9 | 3,9 |
5 | 1,8 | 1,2,5 |
6 | 4,9 | |
7 | 3 | 0,6,9 |
8 | 6 | |
9 | 7 | 2,4 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 97 | 97 |
G7 | 737 | 394 |
G6 | 2839 3073 0133 | 8997 1483 0994 |
G5 | 3210 | 6098 |
G4 | 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 | 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 |
G3 | 12498 61630 | 40230 27590 |
G2 | 91197 | 14640 |
G1 | 23211 | 39949 |
ĐB | 015561 | 654345 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 0,1,7,8 | 3,4 |
2 | 9 | |
3 | 0,1,3,7,9 | 0,8 |
4 | 5,6 | 0,5,9 |
5 | 5 | |
6 | 1 | |
7 | 3 | |
8 | 9 | 1,3 |
9 | 7,7,8 | 0,4,4,7,7,7,8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 43 | 42 |
G7 | 209 | 256 |
G6 | 5422 2173 7821 | 2602 0552 9279 |
G5 | 6488 | 6353 |
G4 | 89324 98835 13657 29494 91296 04535 65644 | 86324 38433 13602 03044 38744 15185 66212 |
G3 | 87891 15453 | 58646 17131 |
G2 | 92372 | 96667 |
G1 | 49780 | 79039 |
ĐB | 732013 | 541146 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 2,2 |
1 | 3 | 2 |
2 | 1,2,4 | 4 |
3 | 5,5 | 1,3,9 |
4 | 3,4 | 2,4,4,6,6 |
5 | 3,7 | 2,3,6 |
6 | 7 | |
7 | 2,3 | 9 |
8 | 0,8 | 5 |
9 | 1,4,6 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 24 | 47 |
G7 | 924 | 851 |
G6 | 2826 3721 6362 | 9232 6858 5538 |
G5 | 9224 | 9265 |
G4 | 97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 | 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 |
G3 | 19648 87946 | 26076 48733 |
G2 | 36028 | 19158 |
G1 | 63255 | 43248 |
ĐB | 741432 | 054011 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,5,6 | 2,4 |
1 | 1 | 1,7 |
2 | 1,4,4,4,6,6,8 | |
3 | 2 | 2,3,8 |
4 | 6,7,8 | 7,8 |
5 | 5 | 1,8,8 |
6 | 2 | 5 |
7 | 4,6 | |
8 | 7 | |
9 | 4 | 1,7 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 04 | 93 |
G7 | 333 | 144 |
G6 | 4544 8236 4782 | 0466 8220 4708 |
G5 | 4450 | 2485 |
G4 | 38529 57927 93622 34392 66279 18877 78991 | 10967 68312 11242 14508 95171 52269 53640 |
G3 | 97361 62123 | 57128 46583 |
G2 | 06167 | 55408 |
G1 | 41902 | 21890 |
ĐB | 751830 | 896433 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,4 | 8,8,8 |
1 | 2 | |
2 | 2,3,7,9 | 0,8 |
3 | 0,3,6 | 3 |
4 | 4 | 0,2,4 |
5 | 0 | |
6 | 1,7 | 6,7,9 |
7 | 7,9 | 1 |
8 | 2 | 3,5 |
9 | 1,2 | 0,3 |
XSMT thứ 2 - Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần được phát sóng trực tiếp vào khung giờ 17 giờ 15 phút. Gồm có hai nhà đài: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
Nếu đã bỏ lỡ các thông tin kết quả xổ số miền Trung T2 hôm nay, bạn có thể theo dõi lại kết quả tuần rồi, tuần trước mới nhất tại chuyên trang xổ số xsmn.vin của chúng tôi.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Mỗi tấm vé dự thưởng là 10.000 VNĐ, người chơi sẽ có cơ hội trúng các giải thưởng như sau:
Xem thêm: Dự đoán XSMT
Chúc các bạn may mắn và thành công!